Game Preview

GET READY FOR FLYERS - UNIT 5

  •  English    19     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • /si:t/
    seat (n.) /si:t/ ghế, chỗ ngồi
  •  5
  • /ˈpɪr.ə.mɪd/
    pyramid (n.) /ˈpɪr.ə.mɪd/ kim tự tháp
  •  25
  • /ˈdaɪnəsɔːr /
    dinosaur (n.) /ˈdaɪnəsɔːr / khủng long
  •  20
  • /ˈæk.tər/
    actor (n.) /ˈæk.tər/ nam diễn viên
  •  15
  • /ˈæk.trəs/
    actress (n.) /ˈæk.trəs/ nữ diễn viên
  •  15
  • /klaʊn/
    clown (n) /klaʊn/ chú hề
  •  10
  • /waɪld ˈæn.ɪ.məlz/
    wild animals (n.) /waɪld ˈæn.ɪ.məlz/ động vật hoang dã
  •  20
  • /skri:n/
    screen (n.) /skri:n/ màn hình
  •  15
  • /swiŋ/
    swing (n.) /swiŋ/ xích đu
  •  15
  • /steɪdʒ/
    stage (n.) /steɪdʒ/ sân khấu
  •  15
  • /keɪdʒ/
    cage (n.) /keɪdʒ/ cái chuồng, cái lồng
  •  15
  • /ɪkˈstɪŋkt/
    extinct (adj.) /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng
  •  25
  • /ˈsɪr.i.əl/
    cereal (n.) /ˈsɪr.i.əl/ ngũ cốc
  •  25
  • /ˈdezərt/
    desert (n.) /ˈdezərt/ sa mạc
  •  25
  • /ˈkæməl/
    camel (n.) /ˈkæməl/ lạc đà
  •  15
  • /ˈiːʤɪpt/
    Egypt (n.) /ˈiːʤɪpt/ nước Ai Cập
  •  20