Game Preview

Từ vựng lớp 4 hoạt động

  •  English    15     Public
    Từ vựng lớp 4
  •   Study   Slideshow
  • đánh cầu lông
    play badminton
  •  15
  • đá bóng
    play football
  •  15
  • đi bơi
    go swimming
  •  15
  • đi xe đạp
    ride a bike
  •  15
  • học bài
    study
  •  15
  • vẽ
    draw
  •  15
  • thư giãn
    relax
  •  15
  • xem TV
    watch TV
  •  15
  • trượt patin, trượt ván
    skate
  •  15
  • lướt ván
    surf
  •  15
  • nhảy
    dance
  •  15
  • đi chơi sở thú
    go to the zoo
  •  15
  • đi thăm bà
    visit grandma
  •  15
  • nghe nhạc
    listen to music
  •  15
  • bạn có thể giúp tôi được không?
    can you help me?
  •  15