Game Preview

Từ vựng phiếu từ để hỏi 2

  •  English    16     Public
    Từ vựng phiếu từ để hỏi 2
  •   Study   Slideshow
  • 15 phút
    quarter
  •  15
  • 30 phút
    half
  •  15
  • kém
    to
  •  15
  • quá
    past
  •  15
  • cấu trúc: Thích cái gì
    be interested in
  •  15
  • đối diện
    opposite
  •  15
  • mang, vác
    carry
  •  15
  • kiếm tiền
    earn
  •  15
  • đặt chân, bậc thang
    step
  •  15
  • bưu điện
    post office
  •  15
  • thân thiện
    friendly
  •  15
  • đóng gói, trọn gói
    package
  •  15
  • loại gì đó
    kind
  •  15
  • ngày lễ
    holiday
  •  15
  • kỹ sư
    engineer
  •  15
  • ngôi nhà
    village
  •  15