Game Preview

Từ vựng phiếu từ để hỏi

  •  English    25     Public
    Vocab Game
  •   Study   Slideshow
  • vẫn chưa làm
    Yet
  •  20
  • kể từ khi
    since
  •  15
  • L _ _ _ _ _ (gần đây)
    Lately
  •  15
  • R_ _ _ _ _ _ _ (gần đây)
    Recently
  •  15
  • trong suốt thời gian
    During
  •  15
  • vừa mới
    Just
  •  20
  • phòng thí nghiệm
    Lab
  •  15
  • khách du lịch
    Tourist
  •  15
  • bạn cùng phòng
    Roommate
  •  10
  • xảy ra
    Happen
  •  25
  • khóa học
    Course
  •  10
  • tham gia
    Attend
  •  5
  • lọ
    vase
  •  20
  • đã làm rồi
    already
  •  15
  • chưa bao giờ
    Never
  •  15
  • tặng, đề nghị
    Offer
  •  15