Game Preview

PHRASAL VERBS PART 2

  •  159     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Keep away
    để ra xa, cất đi
  •  15
  • Keep back
    giữ lại, cản lại, cầm lại
  •  15
  • Keep down
    nén lại
  •  15
  • Keep from
    nhịn, kiêng
  •  15
  • Keep in with
    thân thiện với ai
  •  15
  • Keep up with
    theo kịp, đuổi kịp
  •  15
  • Keep off
    tránh ra
  •  15
  • Keep on
    tiếp tục
  •  15
  • Keep under
    đè nén, thống trị
  •  15
  • Keep up
    giữ vững, giữ không cho đổ
  •  15
  • Look about
    đợi chờ
  •  15
  • Look after
    chăm sóc
  •  15
  • Look at
    ngắm nhìn
  •  15
  • Look away
    quay đi
  •  15
  • Look back
    quay lại, ngoái cổ lại
  •  15
  • Look back upon
    nhìn lại cái gì đã qua
  •  15