Game Preview

PREPARE 3 UNIT 14

  •  English    10     Public
    TRANSLATE FROM VIETNAMESE T0 ENGLISH
  •   Study   Slideshow
  • Bạn đã ăn tối chưa?
    Have you eaten/ had dinner yet?
  •  15
  • Cô ta đã làm xong bài tập rồi
    She has already finished her homework
  •  15
  • Tôi chưa đi đến quán cà phê để mua đồ uống
    I haven't come to the cafe to buy a drink yet.
  •  15
  • Bố tôi vừa mới mua xe ô tô mới.
    My dad has just bought a new car.
  •  15
  • Mẹ tôi vừa mới đi siêu thị về
    My mum has just come back from the supermarket
  •  15
  • Bạn đã từng gặp một nhiếp ảnh gia nổi tiếng chưa?
    Have you ever met a famous photographer yet?
  •  15
  • Họ chưa bao giờ sửa chữa bất cứ thứ gì.
    They have never repaired anything.
  •  15
  • Họ đã đi bộ trong một thời gian dài
    They have walked for a long time.
  •  15
  • Anh ta đã trả lời tin nhắn của bạn chưa?
    Has he answered your message yet?
  •  15
  • Sonya đã xem bộ phim đó hai lần
    Sonya has already seen/ watched that film twice.
  •  15