Game Preview

ENGLISH 9 - UNIT 3 - TEEN STRESS AND PRESSURE

  •  English    19     Public
    READING SKILLS
  •   Study   Slideshow
  • /dɪˈstrækt/
    distract (sb from sth) làm xao nhãng
  •  15
  • /ˈjʌŋ.stər/
    youngster (n.) người trẻ
  •  20
  • /ˌæk.əˈdem.ɪk/
    academic (adj.) thuộc trường học, mang tính học thuật
  •  15
  • /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər/
    extracurricular (adj.) ngoại khóa
  •  25
  • /kwest/
    quest (n.) sự tìm kiếm (cần khoảng thời gian dài, hoặc nỗ lực để đạt được)
  •  20
  • /ˈtʃɪəˌliː.dɪŋ/
    cheerleading (n.) đội cổ vũ
  •  15
  • /ˈpɑːs.taɪm/
    pastime (n.) trò tiêu khiển
  •  15
  • /æŋˈzaɪ.ə.ti/
    anxiety (n.) sự lo lắng
  •  25
  • /ˈsɒl.ɪd/
    solid (adj.) vững chắc
  •  15
  • /pɪər/
    peer (n.) người ngang hàng, cùng trang lứa
  •  15
  • /ˈmɔr·əlz
    morals (n.) đạo đức
  •  25
  • /ˈbʊl.i.ɪŋ/
    bullying (n) bắt nạt
  •  15
  • /ˈhær.əs.mənt/
    harassment (n.) sự quấy rối
  •  20
  • /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/
    expectation (n.) sự kì vọng
  •  25
  • /lɒs/
    loss (n.) sự mất mắt, sự thất bại
  •  15
  • /ˈtʃer.ɪʃ/
    cherish (v.) yêu mến, yêu thương, yêu dấu
  •  15