Game Preview

ENGLISH 8 - UNIT 1 - LEISURE ACTIVITY

  •  English    22     Public
    VOCABULARY CHECK
  •   Study   Slideshow
  • (n.) thời gian rảnh rỗi, thì giờ rỗi rãi
    leisure
  •  10
  • (n.) mẹo, thủ thuật
    trick
  •  15
  • (n.) bộ dụng cụ làm thủ công
    craft kit
  •  20
  • (n.) Hạt cườm
    bead
  •  10
  • (n.) cái nút, cái khuy, cúc
    button
  •  15
  • (n.) tiền tiết kiệm
    saving
  •  10
  • (idiom) Đúng sở trường của tớ!
    it's right up my street
  •  25
  • (n.) nhạc dân ca
    folk song
  •  20
  • có thể
    be able to
  •  5
  • (v.) cải thiện
    improve
  •  15
  • (n.) truyện tranh
    comic
  •  5
  • (n.) giai điệu
    Melody
  •  20
  • (n.) (v.) vội vàng, hối hả, gấp rút
    hurry
  •  15
  • (n.) dụng cụ
    tool
  •  10
  • huấn luyện thú cưng
    pet training
  •  25
  • làm đồ thủ công
    making crafts
  •  25