Game Preview

ENGLISH 6 - UNIT 1 - MY NEW SCHOOL - VOCABULARY

  •  English    24     Public
    Check vocabulary through IPA ( school things + school subjects)
  •   Study   Slideshow
  • /ˈjuː.nɪ.fɔːm/
    uniform (n.) đồng phục
  •  15
  • = wear
    put on = wear (v.) mặc vào
  •  15
  • /ˈkʌm.pəs/
    compass (n.) /ˈkʌm.pəs/ cái com-pa
  •  15
  • /ˈʃɑː.pən.ər/
    sharpener
  •  15
  • /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/
    calculator (n.) /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ máy tính cầm tay
  •  20
  • /'kælkjuleit/
    calculate (v.) /'kælkjuleit/ tính toán
  •  20
  • /,kælkju'lei∫n/
    calculation (n.) /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán
  •  25
  • /skuːl lʌntʃ/
    school lunch (n.) /skuːl lʌntʃ/ bữa ăn trưa tại trường
  •  20
  • /'eksəsaiz/
    exercise (n.) /'eksəsaiz/ bài tập
  •  20
  • /mæθs/
    maths (n.) /mæθs/ môn toán, toán học
  •  20
  • /ˈlɪt.rə.tʃər/
    literature (n.) /ˈlɪt.rə.tʃər/ văn chương, văn học
  •  25
  • /ˈfɒr.ən /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
    foreign language (n.) /ˈfɒr.ən /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ// ngoại ngữ
  •  20
  • /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
    English (n.) /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ môn tiếng anh
  •  15
  • /baɪˈɒl.ə.dʒi/
    Biology (n.) /baɪˈɒl.ə.dʒi/ môn sinh học
  •  20
  • /'fiziks/
    physics (n.) /'fiziks/ vật lý học
  •  15
  • /´kemistri/
    Chemistry (n.) /´kemistri/ hóa học, môn hóa học
  •  25