Game Preview

Our Tết Holiday

  •  English    21     Public
    Tết Holiday related vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • Ngày lễ Tết
    Tết Holiday
  •  10
  • Ăn mừng
    Celebrate
  •  10
  • Linh hồn
    Spirit
  •  10
  • Sặc sỡ
    Colorful
  •  10
  • Phong bì
    Envelope
  •  10
  • Bao lì xì
    Red envelope
  •  10
  • Bữa ăn
    Meal
  •  10
  • Sum họp gia đình
    Family gathering
  •  10
  • Chợ hoa
    Flower fair
  •  10
  • Dọn nhà
    Clean the house
  •  15
  • Hoa đào
    Peach blossom
  •  10
  • Cành đào
    Branch of peach blossom
  •  10
  • Múa lân
    Lion dance
  •  10
  • Hoa mai vàng
    Yellow Apricot blossom
  •  10
  • Trang trí
    Decorate
  •  10
  • Pháo hoa
    Firework
  •  10