Game Preview

What can you do?

  •  English    20     Public
    I can or I can`t
  •   Study   Slideshow
  • What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
    I can sing / I can`t sing
  •  15
  • What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
    I can dance / I can`t dance
  •  15
  • What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
    I can draw (tôi có thể vẽ) / I can`t draw (Tôi không thể vẽ)
  •  15
  • What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
    I can read (tôi có thể đọc) / I can`t read (tôi không thể đọc)
  •  15
  • What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
    I can sing / I can`t sing
  •  15
  • What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
    I can dance / I can`t dance
  •  15
  • What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
    I can draw (tôi có thể vẽ) / I can`t draw (Tôi không thể vẽ)
  •  15
  • What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
    I can read (tôi có thể đọc) / I can`t read (tôi không thể đọc)
  •  15
  • What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
    I can sing / I can`t sing
  •  15
  • What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
    I can dance / I can`t dance
  •  15
  • What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
    I can draw (tôi có thể vẽ) / I can`t draw (Tôi không thể vẽ)
  •  15
  • What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
    I can read (tôi có thể đọc) / I can`t read (tôi không thể đọc)
  •  15
  • What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
    I can sing / I can`t sing
  •  15
  • What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
    I can dance / I can`t dance
  •  15
  • What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
    I can draw (tôi có thể vẽ) / I can`t draw (Tôi không thể vẽ)
  •  15
  • What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
    I can read (tôi có thể đọc) / I can`t read (tôi không thể đọc)
  •  15