Game Preview

(4) E6 0510

  •  English    17     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • place
    địa điểm
  •  15
  • live
    sống/cuộc sống 
  •  15
  • way
    cách
  •  15
  • change
    thay đổi
  •  15
  • a lot
    nhiều
  •  15
  • eco-friendly
    thân thiện với môi trường
  •  15
  • use
    sử dụng
  •  15
  • wind energy
    năng lượng gió
  •  15
  • solar energy
    NL mặt trời
  •  15
  • in the future
    trong TL
  •  15
  • in the future
    trong TL
  •  15
  • voice
    giọng
  •  15
  • control
    điều khiển
  •  15
  • make
    khiến
  •  15
  • comfortable
    thoải mái
  •  15
  • underground
    dưới lòng đất
  •  15