Game Preview

E4 U13 Would you like some milk?

  •  English    23     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • beef
    thịt bò
  •  20
  • bread
    bánh mì
  •  15
  • chicken
    thịt gà
  •  10
  • fish
  •  15
  • leaf
    lá cây
  •  20
  • lemonade
    nước chanh
  •  15
  • milk
    sữa
  •  15
  • noodles
    mì ăn liền
  •  25
  • orange juice
    nước cam
  •  5
  • pork
    thịt lợn
  •  25
  • rice
    gạo, cơm
  •  15
  • vegetables
    rau
  •  25
  • water
    nước
  •  10
  • food
    thức ăn
  •  15
  • drink
    đồ uống
  •  15
  • hamburger
    bánh mì kẹp thịt
  •  15