Team 1
0
Team 2
0
Teams
Name
Score
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Loading
15
×
Đọc từ sau: ô đỏ
...
Oops!
Check
Okay!
Check
20
×
Viết từ sau vào bảng: ba bà
...
Oops!
Check
Okay!
Check
×
thief
Give points!
5
10
15
20
25
×
seesaw
Swap points!
Okay!
×
shark
Other team loses 25 points!
Okay!
×
thief
Give points!
5
10
15
20
25
20
×
Viết từ sau vào bảng: cổ cò
...
Oops!
Check
Okay!
Check
×
heart
Other team wins 20 points!
Oops!
×
magnet
Take 10 points!
Okay!
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
banana
Go to last place!
Oops!
15
×
Tìm một từ có âm d
...
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Đọc từ sau: bí đỏ
...
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Tìm một từ có âm c
...
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Đọc từ sau: bể cá
...
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Đọc từ sau: đá dế
...
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Tìm một từ có âm đ
...
Oops!
Check
Okay!
Check
×
thief
Give points!
5
10
15
20
25
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
rocket
Go to first place!
Okay!
×
baam
Lose 25 points!
Oops!
15
×
Đọc từ sau: đi bộ
...
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Tìm một từ có âm b
...
Oops!
Check
Okay!
Check
×
eraser
Reset score!
Oops!
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
banana
Go to last place!
Oops!
20
×
Viết từ sau vào bảng: cô bé
...
Oops!
Check
Okay!
Check
×
Restart
Review
Join for Free
;
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies