Study

[EN-VN] Opposites - Từ trái nghĩa

  •   0%
  •  0     0     0

  • -
    Wet - /wɛt/ - Ướt
  • -
    Dirty - /ˈdɜːti/ - Dơ
  • -
    Close - /kləʊs/ - Đóng
  • -
    Small - /smɔːl/ - nhỏ
  • -
    Same - /seɪm/ - Giống
  • -
    Day - /deɪ/ - Ngày
  • -
    Different - /ˈdɪfrənt/ - Khác
  • -
    Dry - /draɪ/ - Khô
  • -
    Winter - /ˈwɪntə/ - Mùa đông
  • -
    Hot - /hɒt/ - nóng
  • -
    Lazy - /ˈleɪzi/ - Lười biếng
  • -
    Push - /pʊʃ/ - Đẩy
  • -
    Open - /ˈəʊpən/ - Mở
  • -
    Big - /bɪg/ - to
  • -
    Summer - /ˈsʌmə/ - Mùa hè
  • -
    Cold - /kəʊld/ - Lạnh
  • -
    Back - /bæk/ - Sau
  • -
    Active - /ˈæktɪv/ - Năng động
  • -
    Night - /naɪt/ - Đêm
  • -
    Strong - /strɒŋ/ - Mạnh
  • -
    Front - /frʌnt/ - trước
  • -
    Asleep - /əˈsliːp/ - Ngủ
  • -
    Unhealthy - /ʌnˈhɛlθi/ - Không khỏe
  • -
    Healthy - /ˈhɛlθi/ - Khỏe
  • -
    Pull - /pʊl/ - Kéo
  • -
    Right - /raɪt/ - Phải
  • -
    Awake - /əˈweɪk/ - Thức
  • -
    Clean - /kliːn/ - Sạch
  • -
    Left - /lɛft/ - Trái
  • -
    Cry - /kraɪ/ - Khóc
  • -
    Laugh - /lɑːf/ - Cười
  • -
    Weak - /wiːk/ - Yếu
  • -
    Old - /əʊld/ - Già
  • -
    Young - /jʌŋ/ - Trẻ