Study

Leisure activities

  •   0%
  •  0     0     0

  • badminton (n)
    cầu lông
  • texting
    nhắn tin
  • going shopping
    đi mua sắm
  • spending time with my family
    dành thời gian cho gia đình
  • football (n)
    bóng đá
  • skateboarding (n)
    trượt ván
  • going to the cinema
    đi xem phim
  • relaxing
    thư giãn
  • collecting stamps
    sưu tập tem
  • visiting museums
    đi thăm các viện bảo tảng
  • learn a new skill
    học một kĩ năng mới
  • reading books
    đọc sách
  • making origami
    làm origami
  • doing sports and exercise
    tập thể dục thể thao
  • learn a new language
    học một ngôn ngữ mới
  • watching TV
    xem ti vi
  • using the computer
    sử dụng máy tính