Study

Global 6 unit 8

  •   0%
  •  0     0     0

  • Tuyệt vời
    Fantastic
  • Sự nghiệp
    Career
  • Môn võ Karate
    Karate
  • Diễn ra (sự kiện, sự việc)
    Take place
  • Khỏe mạnh, cân đối
    Fit
  • Thể dục nhịp điệu
    Aerobics
  • Bắn
    Shoot
  • Phòng tập gym
    Gym
  • Năng động, thể thao
    Sporty
  • Sự chúc mừng
    Congratulation
  • Giải đấu
    Tournament
  • Cuộc thi
    Competition
  • Kéo dài
    Last
  • Ghi điểm, đạt điểm (trong thi đấu)
    Score
  • Trang thiết bị
    Equipment
  • Marathon (cuộc đua)
    Marathon
  • Kính bơi
    Goggles
  • Vợt (thể thao)
    Racket