Study

Grade 7 - Unit 2 - Review

  •   0%
  •  0     0     0

  • (n) thuốc nhỏ mắt
    eyedrop
  • (adj) trong nhà
    indoor
  • (adj) bị nứt nẻ, hiện tượng nứt nẻ (trên da)
    chapped
  • (v) nặn (mụn)
    pop
  • (v) tránh
    avoid
  • (n) sức khỏe
    health
  • (n) tình trạng da
    skin condition
  • (adj) lờ mờ, không đủ sáng
    dim
  • (v) tác động, ảnh hưởng đến
    affect
  • (n) vitamin
    vitamin
  • (adj) khỏe mạnh, lành mạnh
    healthy
  • (n) đậu phụ
    tofu
  • (n) bệnh
    disease
  • (n) mỡ
    fat
  • (n) kem bôi môi (chống nứt nẻ)
    lip balm
  • (n) đậu nành
    soybean
  • (n) chất đạm
    protein
  • (adj) gọn gàng, cân đối
    fit
  • (n) (con) vi rút
    virus
  • (n) sự cháy nắng
    sunburn
  • (n) mụn trúng cá
    acne
  • (n) mụn
    pimple