Game Preview

* Fruit [hoa quả] ESL

  •  English    24     Public
    Fruit
  •   Study   Slideshow
  • What is it?
    It's a PEAR. [Đó là một quả lê]
  •  15
  • What is it?
    It's DRAGON FRUIT.  [Đó là quả thanh long]
  •  15
  • What is it?
    It's a PINEAPPLE. [Đó là một quả thơm] 
  •  15
  • What is it?
    It's a LEMON. [Đó là một quả chanh]
  •  15
  • What is it?
    It's a WATERMELON. [Đó là một quả dưa hấu]
  •  15
  • What is it?
    It's a KIWI. [Đó là một quả kiwi]
  •  15
  • What is it?
    It's a PEACH. [Đó là một quả đào]
  •  15
  • What is it?
    It's a GRAPE. [Đó là một quả nho]
  •  15
  • What is it?
    It's an ORANGE. [Đó là quả cam]
  •  15
  • What is it?
    It's a CHERRY. [Đó là một quả anh đào]
  •  15
  • What is it?
    It's an APPLE. [Đó là một quả táo]
  •  15
  • What is it?
    It's a STRAWBERRY. [Đó là một quả dâu tây]
  •  15
  • What is it?
    It's a BANANA. [Đó là một quả chuối]
  •  15
  • What is it?
    It's a MANGO. [Đó là một quả xoài]
  •  15
  • What is it?
    It's a GRAPEFRUIT. [Đó là một quả bưởi]
  •  15
  • What is it?
    It's a PAPAYA. [Đó là một quả đu đủ]
  •  15