Game Preview

A1 - Writing 4 (Ms. Heidi)

  •  English    30     Public
    Offline lesson 27
  •   Study   Slideshow
  • Mấy giờ anh ấy sẽ đến (come)?
    What time will he come?
  •  15
  • Anh ấy sẽ không đến đâu
    He won't come
  •  15
  • Trời sẽ mưa (rain) ngày mai
    It will rain tomorrow
  •  15
  • Anh ấy sẽ giúp chúng ta sau
    He will help us later
  •  15
  • Họ sẽ làm đám cưới (get married) vào tháng Chín
    They will get married in September
  •  15
  • Tôi sẽ nấu (cook) bữa tối
    I will cook dinner
  •  15
  • Tôi sẽ không trễ
    I won't be late
  •  15
  • Bạn sẽ đến sớm (early) chứ?
    Will you come early?
  •  15
  • Tại sao bạn sẽ đến trễ?
    Why will you come late?
  •  15
  • Bao giờ trời sẽ lạnh (cold)?
    When will it be cold?
  •  15
  • Cô ấy sẽ nhảy (dance) cùng ai?
    Who will she dance with?
  •  15
  • Bao giờ họ rời đi (leave)?
    When will they leave?
  •  15
  • Họ sẽ nấu (cook) gì?
    What will they cook?
  •  15
  • Bao giờ bạn quay lại (come back)?
    When will you come back?
  •  15
  • Bạn sẽ làm gì ngày mai?
    What will you do tomorrow?
  •  15
  • Tối mai David sẽ ở nhà chứ?
    Will David be at home tomorrow night?
  •  15