Game Preview

Thì Hiện tại đơn

  •  Vietnamese    16     Public
    cách dùng cách chia với ĐT to be và ĐT hành động
  •   Study   Slideshow
  • Nêu 1 trong ba cách dùng của Thì Hiện Tại đơn
    1. Chỉ một hành động lặp đi lặp lại. 2.chỉ một sự việc luôn đúng.3 chỉ một kế hoạch trong tương lai gần
  •  15
  • Nêu 1 trong ba cách dùng của Thì Hiện Tại đơn
    1. Chỉ một hành động lặp đi lặp lại. 2.chỉ một sự việc luôn đúng.3 chỉ một kế hoạch trong tương lai gần
  •  15
  • Nêu 1 trong ba cách dùng của Thì Hiện Tại đơn
    1. Chỉ một hành động lặp đi lặp lại. 2.chỉ một sự việc luôn đúng.3 chỉ một kế hoạch trong tương lai gần
  •  15
  • bạn dùng To be khi nào ?
    1.khi nói về nghề nghiệp 2. dùng với tính từ chỉ đặc điểm.3 cụm giới từ chỉ địa điểm
  •  15
  • To be của I ở hiện tại đơn là.....
    am
  •  15
  • To be của you/we /they ở hiện tại đơn là.....
    are
  •  15
  • To be của he/ she/ it ở hiện tại đơn là.....
    is
  •  15
  • i (go) to school everyday
    i go to school everyday
  •  15
  • he (go) to school everyday
    he goes to school everyday
  •  15
  • she (watch) TV every morning
    she watches TV every morning
  •  15
  • chia động từ WISH với ngôi he/ she
    wishes
  •  15
  • chia động từ KISS với ngôi he/ she
    KISSES
  •  15
  • chia động từ FIX với ngôi he/ she
    FIXES
  •  15
  • chia động từ BUZZ với ngôi he/ she
    buzzes
  •  15
  • chia động từ CRY với ngôi he/ she
    CRIES
  •  15
  • chia động từ CARRY với ngôi he/ she
    CARRIES
  •  15