Game Preview

Sắp xếp

  •  Vietnamese    11     Public
    sắp xếp những cụm từ đã bị đảo lộn sau thành một cụm từ hoàn chỉnh có nghĩa. Gợi ý: có liên quan đến Tết
  •   Study   Slideshow
  • Ì/X/L/Ì
    LÌ XÌ
  •  20
  • O/H/À/Đ/O/A
    HOA ĐÀO
  •  20
  • O/H/Á/H/O/A/P
    PHÁO HOA
  •  20
  • N/H/Ô/N/G/X/À
    XÔNG NHÀ
  •  20
  • T/I/A/G/A/O/H/Ừ
    GIAO THỪA
  •  20
  • N/H/Ư/N/G/Á/C/B/H
    BÁNH CHƯNG
  •  20
  • M/Ả/M/Ũ/Â/N/G/U/Q
    MÂM NGŨ QUẢ
  •  20
  • T/Ê/N/T/I/N/Ấ
    TẤT NIÊN
  •  20
  • Ố/U/Đ/Ố/C/I
    CÂU ĐỐI
  •  20
  • O/Q/Á/U/Â/T/N
    TÁO QUÂN
  •  20
  • N/Â/Y/U/Ê/C
    CÂY NÊU
  •  20