Game Preview

Motivate 2

  •  English    16     Public
    Vocabulary guide - Films
  •   Study   Slideshow
  • action
    phim hành động
  •  15
  • adventure
    phim phiêu lưu, mạo hiểm
  •  15
  • animated
    Phim hoạt hình
  •  15
  • comedy
    Phim hài
  •  15
  • fantasy
    phim giả tưởng
  •  15
  • horror
    phim kinh dị
  •  15
  • Musical /ˈmjuːzɪkl/
    phim ca nhạc
  •  15
  • Romantic comedy
    Hài kịch lãng mạn
  •  15
  • Science fiction
    phim khoa học viễn tưởng
  •  15
  • Thriller /ˈθrɪlər/
    phim giật gân, ly kì
  •  15
  • War film
    Phim chiến tranh
  •  15
  • Western /ˈwestərn/
    phim miền Tây (cao bồi)
  •  15
  • Documentary /ˌdɑːkjuˈmentri/
    phim tài liệu
  •  15
  • Drama /ˈdrɑːmə/
    phim chính kịch
  •  15
  • Soap opera (*) /soʊp ˈɑːprə/
    phim truyền hình dài tập
  •  15
  • REALITY SHOW
    Truyền hình thực tế
  •  15