Game Preview

Grade 11 - Unit 7 Long Khanh

  •  English    15     Public
    Education options for school-leavers
  •   Study   Slideshow
  • trường dạy nghề
    vocational school
  •  10
  • trường dành cho HS từ 16-19 tuổi tập trung vào các trình độ A-levels nhằm chuẩn bị cho SV vào các trường ĐH
    sixth-form college
  •  10
  • học sinh tốt nghiệp THPT
    school-leaver
  •  10
  • trình độ chuyên môn, văn bằng
    qualification
  •  10
  • chuyên nghiệp, nhà nghề
    professional
  •  10
  • cố gắng (làm được việc gì đó)
    manage
  •  10
  • cơ sở, viện đào tạo
    institution
  •  10
  • giáo dục đại học
    higher education
  •  10
  • lễ tốt nghiệp/ khi tốt nghiệp
    graduation
  •  10
  • chính quy, có hệ thống
    formal
  •  10
  • kỳ thi đầu vào
    entrance exam
  •  10
  • ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu
    brochure
  •  10
  • bằng cử nhân, bằng thạc sĩ, bằng tiến sĩ
    bachelor's degree / master's degree / doctorate
  •  10
  • thời gian học nghề, học việc thực tế
    apprenticeship
  •  10
  • có tính chất học thuật, liên quan tới học tập
    academic
  •  10