Game Preview

Grade 6 Unit 5 Natural Wonders of the world

  •  40     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • boot
    (n) /buːt/ giày ủng
  •  15
  • cave
    (n) /keɪv/ hang động
  •  15
  • cuisine
    (n) /kwɪˈziːn/ kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
  •  15
  • diverse
    (adj) /ˈdɑɪ·vɜrs/ đa dạng
  •  15
  • essential
    (adj) /ɪˈsen·ʃəl/ rất cần thiết
  •  15
  • island
    (n) /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo
  •  15
  • rock
    (n) /rɑk/ hòn đá, phiến đá
  •  15
  • thrilling
    (adj) /ˈθrɪl·ɪŋ/ (gây) hồi hộp
  •  15
  • torch
    (n)/tɔrtʃ/ đèn pin
  •  15
  • travel agent's
    (n) /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ công ty du lịch
  •  15
  • valley
    (n) /ˈvæl·i/ thung lũng
  •  15
  • windsurfing
    (n) /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ môn thể thao lướt ván buồm
  •  15
  • wonder
    (n) /ˈwʌn·dər/ kỳ quan
  •  15
  • rainforest
    (n) /ˈreɪnfɒrɪst/ rừng nhiệt đới
  •  15
  • waterproof coat
    (n) /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/ áo mưa
  •  15
  • unforgettable
    (adj) /ʌnfəˈɡetəbl/ không thể quên được
  •  15