Game Preview

Glb 6 U9 Closer 1

  •  English    8     Public
    vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • Quầy, gian hàng
    Stall
  •  15
  • Đồ ăn đường phố
    Street Food
  •  15
  • Cung điện, hoàng cung
    Palace
  •  15
  • Chợ nổi
    Floating Market
  •  15
  • Ngon, ngon lành, ngon miệng
    Delicious/Tasty
  •  15
  • Hứng khởi, thú vị, sôi động
    Exciting
  •  15
  • Thân thiện, hiền lành
    Friendly
  •  15
  • Nhiệt tình, hữu ích
    Helpful
  •  15