Game Preview

LƯỢNG TỪ + RELATIVE PRONOUN

  •  English    20     Public
    LÝ THUYẾT CƠ BẢN
  •   Study   Slideshow
  • He made too __ mistakes in his writing. (many, much, few, little)
    many
  •  25
  • ..?..: một vài, một ít, bất cứ (trong câu +)
    any
  •  15
  • Lượng từ nào nghĩa là: vài, ít
    few
  •  15
  • ..?..: một ít/ một vài vừa đủ dùng
    A little/ A few
  •  15