Game Preview

B1 DESTINATION UNIT 12

  •  English    30     Public
    Friends and Relations
  •   Study   Slideshow
  • cấu trúc: Xin lỗi ai về điều gì
    apologise to sb for doing sth
  •  15
  • Jealous _______: ghen tuông
    of
  •  15
  • care ________: quan tâm tới
    about
  •  15
  • to be married ________ : cưới ai
    to
  •  15
  • proud _________ : tự hào
    of
  •  15
  • chat _____sb ____ sth
    to/ about
  •  15
  • generous
    hào phóng
  •  15
  • grateful
    biết ơn
  •  15
  • độc lập
    independent
  •  15
  • Bạn có thể giới thiệu tôi với cô ấy được không?
    Can you introduce me to her?
  •  15
  • mood
    tâm trạng
  •  15
  • loyal
    chung thủy/ chung thành
  •  15
  • patient (adj)
    kiên nhẫn
  •  15
  • riêng tư
    private
  •  15
  • recognise
    nhận ra
  •  15
  • respect
    tôn trọng
  •  15