Team 1
0
Team 2
0
Teams
Name
Score
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Loading
15
×
chia động từ CARRY với ngôi he/ she
CARRIES
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
To be của he/ she/ it ở hiện tại đơn là.....
is
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
To be của you/we /they ở hiện tại đơn là.....
are
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
chia động từ KISS với ngôi he/ she
KISSES
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Nêu 1 trong ba cách dùng của Thì Hiện Tại đơn
1. Chỉ một hành động lặp đi lặp lại. 2.chỉ một sự việc luôn đúng.3 chỉ một kế hoạch trong tương lai gần
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
bạn dùng To be khi nào ?
1.khi nói về nghề nghiệp 2. dùng với tính từ chỉ đặc điểm.3 cụm giới từ chỉ địa điểm
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Nêu 1 trong ba cách dùng của Thì Hiện Tại đơn
1. Chỉ một hành động lặp đi lặp lại. 2.chỉ một sự việc luôn đúng.3 chỉ một kế hoạch trong tương lai gần
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
Nêu 1 trong ba cách dùng của Thì Hiện Tại đơn
1. Chỉ một hành động lặp đi lặp lại. 2.chỉ một sự việc luôn đúng.3 chỉ một kế hoạch trong tương lai gần
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
To be của I ở hiện tại đơn là.....
am
Oops!
Check
Okay!
Check
×
heart
Other team wins 20 points!
Oops!
×
magnet
Take 25 points!
Okay!
×
gift
Win 25 points!
Okay!
×
banana
Go to last place!
Oops!
15
×
chia động từ FIX với ngôi he/ she
FIXES
Oops!
Check
Okay!
Check
×
boom
Lose 50 points!
Oops!
×
gift
Win 10 points!
Okay!
×
rocket
Go to first place!
Okay!
×
lifesaver
Give 15 points!
Oops!
15
×
chia động từ WISH với ngôi he/ she
wishes
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
he (go) to school everyday
he goes to school everyday
Oops!
Check
Okay!
Check
×
monster
Reset all scores!
Oops!
×
rocket
Go to first place!
Okay!
×
rocket
Go to first place!
Okay!
×
baam
Lose 10 points!
Oops!
×
heart
Other team wins 10 points!
Oops!
×
rocket
Go to first place!
Okay!
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
banana
Go to last place!
Oops!
×
Restart
Review
Join for Free
;
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies