Team 1
0
Team 2
0
Teams
Name
Score
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Loading
10
×
Sắp xếp thành từ có nghĩa: á/n/ợ/L/i/n
Lợn nái
Oops!
Check
Okay!
Check
10
×
Đoán tên ca dao tục ngữ:
Kẻ cắp gặp bà già
Oops!
Check
Okay!
Check
10
×
Đoán tên ca dao tục ngữ:
Lời nói chẳng mất tiền mua / Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau
Oops!
Check
Okay!
Check
×
baam
Lose 10 points!
Oops!
×
gold
Win 50 points!
Okay!
×
shark
Other team loses 20 points!
Okay!
×
baam
Lose 25 points!
Oops!
10
×
Đoán tên ca dao tục ngữ:
Anh em như thể tay chân
Oops!
Check
Okay!
Check
10
×
Sắp xếp thành từ có nghĩa: b/u/C/h/á/u/â
Châu báu
Oops!
Check
Okay!
Check
10
×
Sắp xếp thành từ có nghĩa: u/c/c/h/y/a/a
Chua cay
Oops!
Check
Okay!
Check
10
×
Đoán tên ca dao tục ngữ:
Im lặng là vàng
Oops!
Check
Okay!
Check
10
×
Đoán tên ca dao tục ngữ:
Tiên học lễ hậu học văn
Oops!
Check
Okay!
Check
×
seesaw
Swap points!
Oops!
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
thief
Give points!
5
10
15
20
25
10
×
Sắp xếp thành từ có nghĩa: ả/T/i/o/n/ề
Tiền ảo
Oops!
Check
Okay!
Check
×
trap
No points!
Oops!
×
star
Double points!
Okay!
×
shark
Other team loses 25 points!
Okay!
×
thief
Give points!
5
10
15
20
25
10
×
+10 điểm
Xin chúc mừng
Oops!
Check
Okay!
Check
×
monster
Reset all scores!
Oops!
×
star
Double points!
Okay!
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
banana
Go to last place!
Oops!
10
×
l/u/n/T/ầ/ộ/c
Tuần lộc
Oops!
Check
Okay!
Check
10
×
Sắp xếp thành từ có nghĩa: m/t/M/ô/m/ắ
Mắm tôm
Oops!
Check
Okay!
Check
×
Restart
Review
Join for Free
;
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies