Team 1
0
Team 2
0
Teams
Name
Score
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Loading
15
×
bền bỉ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
15
×
ban ngày
Tính từ
Danh từ
Động từ
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
15
×
khách du lịch
Động từ
Danh từ
Tính từ
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
×
seesaw
Swap points!
Oops!
×
gold
Win 50 points!
Okay!
×
rocket
Go to first place!
Okay!
×
thief
Give points!
5
10
15
20
25
×
baam
Lose 25 points!
Oops!
×
seesaw
Swap points!
Okay!
×
shark
Other team loses 25 points!
Okay!
×
lifesaver
Give 25 points!
Oops!
×
lifesaver
Give 20 points!
Oops!
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
gift
Win 20 points!
Okay!
×
lifesaver
Give 20 points!
Oops!
15
×
Tìm chủ ngữ của câu: "Cây bàng mong làm nên điều kì diệu."
mong làm nên điều kì diệu
Cây bàng
Cây
kì diệu
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
15
×
thời tiết
Tính từ
Danh từ
Động từ
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
15
×
săn bắt
Danh từ
Tính từ
Động từ
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
15
×
tỏa
Danh từ
Động từ
Tính từ
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
15
×
hình thành
Động từ
Danh từ
Tính từ
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
15
×
Tìm vị ngữ trong câu: "Mùa đông, cây cối trơ cành, trụi lá."
Mùa đông
cây cối
trơ cành, trụi lá
trơ cành
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
15
×
lặng lẽ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
15
×
lí giải
Động từ
Danh từ
Tính từ
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
15
×
long lanh
Động từ
Danh từ
Tính từ
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
×
monster
Reset all scores!
Oops!
×
gift
Win 20 points!
Okay!
×
gift
Win 25 points!
Okay!
×
baam
Lose 20 points!
Oops!
×
Restart
Review
Join for Free
;
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies